Nên biết theo tiếng La-tinh: tempo là số ít, còn số nhiều là tempi. Cũng như, datum (dữ liệu) là số ít, còn số nhiều là data.
Tốc độ ghi theo BPM:
Với nhịp đơn (1/4, 2/4, 3/4...): ghi BPM là nốt đen = chỉ số tốc độ (có nghĩa là số phách trong một phút). Thí dụ nốt đen = 93, có nghĩa là 93 phách trong một phút.
Với nhịp phức (3/8, 6/8, 9/8...) thì phải ghi BPM là nốt đen chấm = chỉ số tốc độ.
Sau đây là ước định BPM cho từng trạng thái tốc độ theo tiếng La-tinh:
Larghissimo – very, very slow - rất, rất chậm (24 BPM và chậm hơn nữa)
Grave – very slow - rất chậm (25–45 BPM)
Lento – slow - chậm (45–50 BPM)
Largo – broadly - rộng (50–55 BPM)
Larghetto – rather broadly - hơi rộng (55–60 BPM)
Adagio – slow and stately (literally, "at ease") - chậm thoải mái (60–72 BPM)
Adagietto – slower than Andante - chậm hơn Andante (72–80 BPM)
Andantino – slightly slower than Andante - chậm hơn Andante một chút (although in some cases it can be taken to mean slightly faster than andante - trong vài trường hợp, cũng có nghĩa là nhanh hơn Andante một chút) (80–84 BPM)
Andante – at a walking pace - theo nhịp bước đi (84–90 BPM)
Andante moderato – between Andante and Moderato - giữa Andante và Moderato (90–96 BPM)
Marcia moderato – moderately, in the manner of a march - vừa, theo phong cách nhịp quân hành (83–85 BPM)
Moderato – moderately - vừa (96–108 BPM)
Allegro Moderato - moderately fast - nhanh vừa (108-112 BPM)
Allegretto – close to but not quite Allegro - nhanh gần bằng với Allegro nhưng không phải như Allegro (112–120 BPM)
Allegro – fast, quickly, and bright - nhanh và sáng (120–144 BPM) (Molto Allegro is slightly faster than Allegro, but always in its range - Molto Allegro nhanh hơn Allegro một chút nhưng vẫn trong tầm tốc độ của Allegro)
Vivace – lively and fast - sống động và nhanh (132–144 BPM)
Vivacissimo – very fast and lively - rất nhanh và sống động (144–160 BPM)
Allegrissimo (or Allegro Vivace) – very fast - rất nhanh (145–167 BPM)
Presto – extremely fast - cực nhanh (168–200 BPM)
Prestissimo – even faster than Presto - nhanh hơn Presto (200 BPM and over)
(Nguồn: Wikipedia)
==================
Tôi chủ trương ghi rõ ràng tốc độ bài nhạc bằng BPM (beats per minute - số phách trong một phút) thay vì diễn tả bằng tiếng La-tinh hoặc bằng trạng thái tình cảm. Khó biết tốc độ như thế nào là đúng theo ý tác giả khi bản nhạc được ghi chú: chậm vừa, tình cảm.Tốc độ ghi theo BPM:
Với nhịp đơn (1/4, 2/4, 3/4...): ghi BPM là nốt đen = chỉ số tốc độ (có nghĩa là số phách trong một phút). Thí dụ nốt đen = 93, có nghĩa là 93 phách trong một phút.
Với nhịp phức (3/8, 6/8, 9/8...) thì phải ghi BPM là nốt đen chấm = chỉ số tốc độ.
Sau đây là ước định BPM cho từng trạng thái tốc độ theo tiếng La-tinh:
Larghissimo – very, very slow - rất, rất chậm (24 BPM và chậm hơn nữa)
Grave – very slow - rất chậm (25–45 BPM)
Lento – slow - chậm (45–50 BPM)
Largo – broadly - rộng (50–55 BPM)
Larghetto – rather broadly - hơi rộng (55–60 BPM)
Adagio – slow and stately (literally, "at ease") - chậm thoải mái (60–72 BPM)
Adagietto – slower than Andante - chậm hơn Andante (72–80 BPM)
Andantino – slightly slower than Andante - chậm hơn Andante một chút (although in some cases it can be taken to mean slightly faster than andante - trong vài trường hợp, cũng có nghĩa là nhanh hơn Andante một chút) (80–84 BPM)
Andante – at a walking pace - theo nhịp bước đi (84–90 BPM)
Andante moderato – between Andante and Moderato - giữa Andante và Moderato (90–96 BPM)
Marcia moderato – moderately, in the manner of a march - vừa, theo phong cách nhịp quân hành (83–85 BPM)
Moderato – moderately - vừa (96–108 BPM)
Allegro Moderato - moderately fast - nhanh vừa (108-112 BPM)
Allegretto – close to but not quite Allegro - nhanh gần bằng với Allegro nhưng không phải như Allegro (112–120 BPM)
Allegro – fast, quickly, and bright - nhanh và sáng (120–144 BPM) (Molto Allegro is slightly faster than Allegro, but always in its range - Molto Allegro nhanh hơn Allegro một chút nhưng vẫn trong tầm tốc độ của Allegro)
Vivace – lively and fast - sống động và nhanh (132–144 BPM)
Vivacissimo – very fast and lively - rất nhanh và sống động (144–160 BPM)
Allegrissimo (or Allegro Vivace) – very fast - rất nhanh (145–167 BPM)
Presto – extremely fast - cực nhanh (168–200 BPM)
Prestissimo – even faster than Presto - nhanh hơn Presto (200 BPM and over)
(Nguồn: Wikipedia)